2.500 Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GGP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 ggp
24.773,38 hkd

£1,000 GGP = $9,909 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Hồng Kông
1 GGP9.90935 HKD
5 GGP49.54675 HKD
10 GGP99.09350 HKD
20 GGP198.18700 HKD
50 GGP495.46750 HKD
100 GGP990.93500 HKD
250 GGP2,477.33750 HKD
500 GGP4,954.67500 HKD
1000 GGP9,909.35000 HKD
2000 GGP19,818.70000 HKD
5000 GGP49,546.75000 HKD
10000 GGP99,093.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Guernsey
100 HKD10.09150 GGP
200 HKD20.18300 GGP
300 HKD30.27450 GGP
500 HKD50.45750 GGP
1000 HKD100.91500 GGP
2000 HKD201.83000 GGP
2500 HKD252.28750 GGP
3000 HKD302.74500 GGP
4000 HKD403.66000 GGP
5000 HKD504.57500 GGP
10000 HKD1,009.15000 GGP
20000 HKD2,018.30000 GGP