Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GGP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
9.871,21 hkd

1,000 GGP = 9,871 HKD

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Hồng Kông
1 GGP9.87121 HKD
5 GGP49.35605 HKD
10 GGP98.71210 HKD
20 GGP197.42420 HKD
50 GGP493.56050 HKD
100 GGP987.12100 HKD
250 GGP2,467.80250 HKD
500 GGP4,935.60500 HKD
1000 GGP9,871.21000 HKD
2000 GGP19,742.42000 HKD
5000 GGP49,356.05000 HKD
10000 GGP98,712.10000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Guernsey
100 HKD10.13050 GGP
200 HKD20.26100 GGP
300 HKD30.39150 GGP
500 HKD50.65250 GGP
1000 HKD101.30500 GGP
2000 HKD202.61000 GGP
2500 HKD253.26250 GGP
3000 HKD303.91500 GGP
4000 HKD405.22000 GGP
5000 HKD506.52500 GGP
10000 HKD1,013.05000 GGP
20000 HKD2,026.10000 GGP