Bảng Guernsey sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GGP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
8.713,41 dkk

£1,000 GGP = kr8,713 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krone Đan Mạch
1 GGP8.71341 DKK
5 GGP43.56705 DKK
10 GGP87.13410 DKK
20 GGP174.26820 DKK
50 GGP435.67050 DKK
100 GGP871.34100 DKK
250 GGP2,178.35250 DKK
500 GGP4,356.70500 DKK
1000 GGP8,713.41000 DKK
2000 GGP17,426.82000 DKK
5000 GGP43,567.05000 DKK
10000 GGP87,134.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Guernsey
1 DKK0.11477 GGP
5 DKK0.57383 GGP
10 DKK1.14766 GGP
20 DKK2.29532 GGP
50 DKK5.73830 GGP
100 DKK11.47660 GGP
250 DKK28.69150 GGP
500 DKK57.38300 GGP
1000 DKK114.76600 GGP
2000 DKK229.53200 GGP
5000 DKK573.83000 GGP
10000 DKK1,147.66000 GGP