Lari Gruzia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GEL sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.001,86 xcd

1,000 GEL = 1,002 XCD

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Đông Caribê
1 GEL1.00186 XCD
5 GEL5.00930 XCD
10 GEL10.01860 XCD
20 GEL20.03720 XCD
50 GEL50.09300 XCD
100 GEL100.18600 XCD
250 GEL250.46500 XCD
500 GEL500.93000 XCD
1000 GEL1,001.86000 XCD
2000 GEL2,003.72000 XCD
5000 GEL5,009.30000 XCD
10000 GEL10,018.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lari Gruzia
1 XCD0.99815 GEL
5 XCD4.99074 GEL
10 XCD9.98148 GEL
20 XCD19.96296 GEL
50 XCD49.90740 GEL
100 XCD99.81480 GEL
250 XCD249.53700 GEL
500 XCD499.07400 GEL
1000 XCD998.14800 GEL
2000 XCD1,996.29600 GEL
5000 XCD4,990.74000 GEL
10000 XCD9,981.48000 GEL