Lari Gruzia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền GEL sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
45.536 vuv

₾1,000 GEL = VT45,54 VUV

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Vatu Vanuatu
1 GEL45.53560 VUV
5 GEL227.67800 VUV
10 GEL455.35600 VUV
20 GEL910.71200 VUV
50 GEL2,276.78000 VUV
100 GEL4,553.56000 VUV
250 GEL11,383.90000 VUV
500 GEL22,767.80000 VUV
1000 GEL45,535.60000 VUV
2000 GEL91,071.20000 VUV
5000 GEL227,678.00000 VUV
10000 GEL455,356.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lari Gruzia
1 VUV0.02196 GEL
5 VUV0.10980 GEL
10 VUV0.21961 GEL
20 VUV0.43922 GEL
50 VUV1.09804 GEL
100 VUV2.19608 GEL
250 VUV5.49020 GEL
500 VUV10.98040 GEL
1000 VUV21.96080 GEL
2000 VUV43.92160 GEL
5000 VUV109.80400 GEL
10000 VUV219.60800 GEL