5 Vatu Vanuatu sang Lari Gruzia

Đổi tiền VUV sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
0,11 gel

VT1,000 VUV = ₾0,02205 GEL

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lari Gruzia
1 VUV0.02205 GEL
5 VUV0.11023 GEL
10 VUV0.22045 GEL
20 VUV0.44090 GEL
50 VUV1.10226 GEL
100 VUV2.20452 GEL
250 VUV5.51130 GEL
500 VUV11.02260 GEL
1000 VUV22.04520 GEL
2000 VUV44.09040 GEL
5000 VUV110.22600 GEL
10000 VUV220.45200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Vatu Vanuatu
1 GEL45.36130 VUV
5 GEL226.80650 VUV
10 GEL453.61300 VUV
20 GEL907.22600 VUV
50 GEL2,268.06500 VUV
100 GEL4,536.13000 VUV
250 GEL11,340.32500 VUV
500 GEL22,680.65000 VUV
1000 GEL45,361.30000 VUV
2000 GEL90,722.60000 VUV
5000 GEL226,806.50000 VUV
10000 GEL453,613.00000 VUV