Lari Gruzia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền GEL sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.297,50 tmt

1,000 GEL = 1,298 TMT

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Turkmenistan
1 GEL1.29750 TMT
5 GEL6.48750 TMT
10 GEL12.97500 TMT
20 GEL25.95000 TMT
50 GEL64.87500 TMT
100 GEL129.75000 TMT
250 GEL324.37500 TMT
500 GEL648.75000 TMT
1000 GEL1,297.50000 TMT
2000 GEL2,595.00000 TMT
5000 GEL6,487.50000 TMT
10000 GEL12,975.00000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lari Gruzia
1 TMT0.77071 GEL
5 TMT3.85357 GEL
10 TMT7.70714 GEL
20 TMT15.41428 GEL
50 TMT38.53570 GEL
100 TMT77.07140 GEL
250 TMT192.67850 GEL
500 TMT385.35700 GEL
1000 TMT770.71400 GEL
2000 TMT1,541.42800 GEL
5000 TMT3,853.57000 GEL
10000 TMT7,707.14000 GEL