Lari Gruzia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GEL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.791,83 myr

1,000 GEL = 1,792 MYR

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.79183 MYR
5 GEL8.95915 MYR
10 GEL17.91830 MYR
20 GEL35.83660 MYR
50 GEL89.59150 MYR
100 GEL179.18300 MYR
250 GEL447.95750 MYR
500 GEL895.91500 MYR
1000 GEL1,791.83000 MYR
2000 GEL3,583.66000 MYR
5000 GEL8,959.15000 MYR
10000 GEL17,918.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.55809 GEL
5 MYR2.79044 GEL
10 MYR5.58089 GEL
20 MYR11.16178 GEL
50 MYR27.90445 GEL
100 MYR55.80890 GEL
250 MYR139.52225 GEL
500 MYR279.04450 GEL
1000 MYR558.08900 GEL
2000 MYR1,116.17800 GEL
5000 MYR2,790.44500 GEL
10000 MYR5,580.89000 GEL