Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GEL sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
38.420,20 cve

₾1,000 GEL = Esc38,42 CVE

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Escudo Cabo Verde
1 GEL38.42020 CVE
5 GEL192.10100 CVE
10 GEL384.20200 CVE
20 GEL768.40400 CVE
50 GEL1,921.01000 CVE
100 GEL3,842.02000 CVE
250 GEL9,605.05000 CVE
500 GEL19,210.10000 CVE
1000 GEL38,420.20000 CVE
2000 GEL76,840.40000 CVE
5000 GEL192,101.00000 CVE
10000 GEL384,202.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lari Gruzia
1 CVE0.02603 GEL
5 CVE0.13014 GEL
10 CVE0.26028 GEL
20 CVE0.52056 GEL
50 CVE1.30140 GEL
100 CVE2.60280 GEL
250 CVE6.50700 GEL
500 CVE13.01400 GEL
1000 CVE26.02800 GEL
2000 CVE52.05600 GEL
5000 CVE130.14000 GEL
10000 CVE260.28000 GEL