5.000 Lari Gruzia sang Đô-la Belize

Đổi tiền GEL sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
3.663,00 bzd

₾1,000 GEL = BZ$0,7326 BZD

Mid-market exchange rate at 12:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Belize
1 GEL0.73260 BZD
5 GEL3.66300 BZD
10 GEL7.32601 BZD
20 GEL14.65202 BZD
50 GEL36.63005 BZD
100 GEL73.26010 BZD
250 GEL183.15025 BZD
500 GEL366.30050 BZD
1000 GEL732.60100 BZD
2000 GEL1,465.20200 BZD
5000 GEL3,663.00500 BZD
10000 GEL7,326.01000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lari Gruzia
1 BZD1.36500 GEL
5 BZD6.82500 GEL
10 BZD13.65000 GEL
20 BZD27.30000 GEL
50 BZD68.25000 GEL
100 BZD136.50000 GEL
250 BZD341.25000 GEL
500 BZD682.50000 GEL
1000 BZD1,365.00000 GEL
2000 BZD2,730.00000 GEL
5000 BZD6,825.00000 GEL
10000 BZD13,650.00000 GEL