10 Lari Gruzia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GEL sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
25,89 bob

₾1,000 GEL = Bs2,589 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Boliviano Bolivia
1 GEL2.58865 BOB
5 GEL12.94325 BOB
10 GEL25.88650 BOB
20 GEL51.77300 BOB
50 GEL129.43250 BOB
100 GEL258.86500 BOB
250 GEL647.16250 BOB
500 GEL1,294.32500 BOB
1000 GEL2,588.65000 BOB
2000 GEL5,177.30000 BOB
5000 GEL12,943.25000 BOB
10000 GEL25,886.50000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lari Gruzia
1 BOB0.38630 GEL
5 BOB1.93151 GEL
10 BOB3.86301 GEL
20 BOB7.72602 GEL
50 BOB19.31505 GEL
100 BOB38.63010 GEL
250 BOB96.57525 GEL
500 BOB193.15050 GEL
1000 BOB386.30100 GEL
2000 BOB772.60200 GEL
5000 BOB1,931.50500 GEL
10000 BOB3,863.01000 GEL