100 Boliviano Bolivia sang Lari Gruzia

Đổi tiền BOB sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bob
38,81 gel

Bs1,000 BOB = ₾0,3881 GEL

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lari Gruzia
1 BOB0.38815 GEL
5 BOB1.94073 GEL
10 BOB3.88146 GEL
20 BOB7.76292 GEL
50 BOB19.40730 GEL
100 BOB38.81460 GEL
250 BOB97.03650 GEL
500 BOB194.07300 GEL
1000 BOB388.14600 GEL
2000 BOB776.29200 GEL
5000 BOB1,940.73000 GEL
10000 BOB3,881.46000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Boliviano Bolivia
1 GEL2.57635 BOB
5 GEL12.88175 BOB
10 GEL25.76350 BOB
20 GEL51.52700 BOB
50 GEL128.81750 BOB
100 GEL257.63500 BOB
250 GEL644.08750 BOB
500 GEL1,288.17500 BOB
1000 GEL2,576.35000 BOB
2000 GEL5,152.70000 BOB
5000 GEL12,881.75000 BOB
10000 GEL25,763.50000 BOB