Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GEL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
40.822,30 bdt

₾1,000 GEL = Tk40,82 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Taka Bangladesh
1 GEL40.82230 BDT
5 GEL204.11150 BDT
10 GEL408.22300 BDT
20 GEL816.44600 BDT
50 GEL2,041.11500 BDT
100 GEL4,082.23000 BDT
250 GEL10,205.57500 BDT
500 GEL20,411.15000 BDT
1000 GEL40,822.30000 BDT
2000 GEL81,644.60000 BDT
5000 GEL204,111.50000 BDT
10000 GEL408,223.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lari Gruzia
1 BDT0.02450 GEL
5 BDT0.12248 GEL
10 BDT0.24496 GEL
20 BDT0.48993 GEL
50 BDT1.22482 GEL
100 BDT2.44964 GEL
250 BDT6.12410 GEL
500 BDT12.24820 GEL
1000 BDT24.49640 GEL
2000 BDT48.99280 GEL
5000 BDT122.48200 GEL
10000 BDT244.96400 GEL