500 Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GEL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
20.400 bdt

₾1,000 GEL = Tk40,80 BDT

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Taka Bangladesh
1 GEL40.80000 BDT
5 GEL204.00000 BDT
10 GEL408.00000 BDT
20 GEL816.00000 BDT
50 GEL2,040.00000 BDT
100 GEL4,080.00000 BDT
250 GEL10,200.00000 BDT
500 GEL20,400.00000 BDT
1000 GEL40,800.00000 BDT
2000 GEL81,600.00000 BDT
5000 GEL204,000.00000 BDT
10000 GEL408,000.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lari Gruzia
1 BDT0.02451 GEL
5 BDT0.12255 GEL
10 BDT0.24510 GEL
20 BDT0.49020 GEL
50 BDT1.22549 GEL
100 BDT2.45098 GEL
250 BDT6.12745 GEL
500 BDT12.25490 GEL
1000 BDT24.50980 GEL
2000 BDT49.01960 GEL
5000 BDT122.54900 GEL
10000 BDT245.09800 GEL