10 nghìn Bảng Anh sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GBP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
331.925 zmw

£1,000 GBP = ZK33,19 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP33.19250 ZMW
5 GBP165.96250 ZMW
10 GBP331.92500 ZMW
20 GBP663.85000 ZMW
50 GBP1,659.62500 ZMW
100 GBP3,319.25000 ZMW
250 GBP8,298.12500 ZMW
500 GBP16,596.25000 ZMW
1000 GBP33,192.50000 ZMW
2000 GBP66,385.00000 ZMW
5000 GBP165,962.50000 ZMW
10000 GBP331,925.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03013 GBP
5 ZMW0.15064 GBP
10 ZMW0.30127 GBP
20 ZMW0.60255 GBP
50 ZMW1.50637 GBP
100 ZMW3.01273 GBP
250 ZMW7.53182 GBP
500 ZMW15.06365 GBP
1000 ZMW30.12730 GBP
2000 ZMW60.25460 GBP
5000 ZMW150.63650 GBP
10000 ZMW301.27300 GBP