10 Kwacha Zambia sang Bảng Anh

Đổi tiền ZMW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zmw
0,31 gbp

1,000 ZMW = 0,03147 GBP

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03147 GBP
5 ZMW0.15736 GBP
10 ZMW0.31472 GBP
20 ZMW0.62944 GBP
50 ZMW1.57361 GBP
100 ZMW3.14722 GBP
250 ZMW7.86805 GBP
500 ZMW15.73610 GBP
1000 ZMW31.47220 GBP
2000 ZMW62.94440 GBP
5000 ZMW157.36100 GBP
10000 ZMW314.72200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP31.77410 ZMW
5 GBP158.87050 ZMW
10 GBP317.74100 ZMW
20 GBP635.48200 ZMW
50 GBP1,588.70500 ZMW
100 GBP3,177.41000 ZMW
250 GBP7,943.52500 ZMW
500 GBP15,887.05000 ZMW
1000 GBP31,774.10000 ZMW
2000 GBP63,548.20000 ZMW
5000 GBP158,870.50000 ZMW
10000 GBP317,741.00000 ZMW