1 nghìn Bảng Anh sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GBP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
31.867,80 zmw

1,000 GBP = 31,87 ZMW

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP31.86780 ZMW
5 GBP159.33900 ZMW
10 GBP318.67800 ZMW
20 GBP637.35600 ZMW
50 GBP1,593.39000 ZMW
100 GBP3,186.78000 ZMW
250 GBP7,966.95000 ZMW
500 GBP15,933.90000 ZMW
1000 GBP31,867.80000 ZMW
2000 GBP63,735.60000 ZMW
5000 GBP159,339.00000 ZMW
10000 GBP318,678.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03138 GBP
5 ZMW0.15690 GBP
10 ZMW0.31380 GBP
20 ZMW0.62759 GBP
50 ZMW1.56898 GBP
100 ZMW3.13796 GBP
250 ZMW7.84490 GBP
500 ZMW15.68980 GBP
1000 ZMW31.37960 GBP
2000 ZMW62.75920 GBP
5000 ZMW156.89800 GBP
10000 ZMW313.79600 GBP