10 nghìn Kwacha Zambia sang Bảng Anh

Đổi tiền ZMW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zmw
315,88 gbp

1,000 ZMW = 0,03159 GBP

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03159 GBP
5 ZMW0.15794 GBP
10 ZMW0.31588 GBP
20 ZMW0.63177 GBP
50 ZMW1.57942 GBP
100 ZMW3.15883 GBP
250 ZMW7.89708 GBP
500 ZMW15.79415 GBP
1000 ZMW31.58830 GBP
2000 ZMW63.17660 GBP
5000 ZMW157.94150 GBP
10000 ZMW315.88300 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP31.65730 ZMW
5 GBP158.28650 ZMW
10 GBP316.57300 ZMW
20 GBP633.14600 ZMW
50 GBP1,582.86500 ZMW
100 GBP3,165.73000 ZMW
250 GBP7,914.32500 ZMW
500 GBP15,828.65000 ZMW
1000 GBP31,657.30000 ZMW
2000 GBP63,314.60000 ZMW
5000 GBP158,286.50000 ZMW
10000 GBP316,573.00000 ZMW