5 Kwacha Zambia sang Bảng Anh

Đổi tiền ZMW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zmw
0,16 gbp

1,000 ZMW = 0,03177 GBP

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03177 GBP
5 ZMW0.15883 GBP
10 ZMW0.31766 GBP
20 ZMW0.63532 GBP
50 ZMW1.58830 GBP
100 ZMW3.17661 GBP
250 ZMW7.94152 GBP
500 ZMW15.88305 GBP
1000 ZMW31.76610 GBP
2000 ZMW63.53220 GBP
5000 ZMW158.83050 GBP
10000 ZMW317.66100 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP31.48010 ZMW
5 GBP157.40050 ZMW
10 GBP314.80100 ZMW
20 GBP629.60200 ZMW
50 GBP1,574.00500 ZMW
100 GBP3,148.01000 ZMW
250 GBP7,870.02500 ZMW
500 GBP15,740.05000 ZMW
1000 GBP31,480.10000 ZMW
2000 GBP62,960.20000 ZMW
5000 GBP157,400.50000 ZMW
10000 GBP314,801.00000 ZMW