10 Bảng Anh sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GBP sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
312,32 zmw

1,000 GBP = 31,23 ZMW

Mid-market exchange rate at 16:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP31.23160 ZMW
5 GBP156.15800 ZMW
10 GBP312.31600 ZMW
20 GBP624.63200 ZMW
50 GBP1,561.58000 ZMW
100 GBP3,123.16000 ZMW
250 GBP7,807.90000 ZMW
500 GBP15,615.80000 ZMW
1000 GBP31,231.60000 ZMW
2000 GBP62,463.20000 ZMW
5000 GBP156,158.00000 ZMW
10000 GBP312,316.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03202 GBP
5 ZMW0.16009 GBP
10 ZMW0.32019 GBP
20 ZMW0.64038 GBP
50 ZMW1.60094 GBP
100 ZMW3.20188 GBP
250 ZMW8.00470 GBP
500 ZMW16.00940 GBP
1000 ZMW32.01880 GBP
2000 ZMW64.03760 GBP
5000 ZMW160.09400 GBP
10000 ZMW320.18800 GBP