50 Kwacha Zambia sang Bảng Anh

Đổi tiền ZMW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zmw
1,52 gbp

ZK1,000 ZMW = £0,03031 GBP

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Bảng Anh
1 ZMW0.03031 GBP
5 ZMW0.15156 GBP
10 ZMW0.30311 GBP
20 ZMW0.60623 GBP
50 ZMW1.51557 GBP
100 ZMW3.03114 GBP
250 ZMW7.57785 GBP
500 ZMW15.15570 GBP
1000 ZMW30.31140 GBP
2000 ZMW60.62280 GBP
5000 ZMW151.55700 GBP
10000 ZMW303.11400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / ZMW
1 GBP32.99090 ZMW
5 GBP164.95450 ZMW
10 GBP329.90900 ZMW
20 GBP659.81800 ZMW
50 GBP1,649.54500 ZMW
100 GBP3,299.09000 ZMW
250 GBP8,247.72500 ZMW
500 GBP16,495.45000 ZMW
1000 GBP32,990.90000 ZMW
2000 GBP65,981.80000 ZMW
5000 GBP164,954.50000 ZMW
10000 GBP329,909.00000 ZMW