10 nghìn Bảng Anh sang Tala Samoa

Đổi tiền GBP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
34.643,50 wst

£1,000 GBP = WS$3,464 WST

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.46435 WST
5 GBP17.32175 WST
10 GBP34.64350 WST
20 GBP69.28700 WST
50 GBP173.21750 WST
100 GBP346.43500 WST
250 GBP866.08750 WST
500 GBP1,732.17500 WST
1000 GBP3,464.35000 WST
2000 GBP6,928.70000 WST
5000 GBP17,321.75000 WST
10000 GBP34,643.50000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.28865 GBP
5 WST1.44327 GBP
10 WST2.88654 GBP
20 WST5.77308 GBP
50 WST14.43270 GBP
100 WST28.86540 GBP
250 WST72.16350 GBP
500 WST144.32700 GBP
1000 WST288.65400 GBP
2000 WST577.30800 GBP
5000 WST1,443.27000 GBP
10000 WST2,886.54000 GBP