500 Tala Samoa sang Bảng Anh

Đổi tiền WST sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 wst
143,24 gbp

1,000 WST = 0,2865 GBP

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.28647 GBP
5 WST1.43236 GBP
10 WST2.86473 GBP
20 WST5.72946 GBP
50 WST14.32365 GBP
100 WST28.64730 GBP
250 WST71.61825 GBP
500 WST143.23650 GBP
1000 WST286.47300 GBP
2000 WST572.94600 GBP
5000 WST1,432.36500 GBP
10000 WST2,864.73000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.49073 WST
5 GBP17.45365 WST
10 GBP34.90730 WST
20 GBP69.81460 WST
50 GBP174.53650 WST
100 GBP349.07300 WST
250 GBP872.68250 WST
500 GBP1,745.36500 WST
1000 GBP3,490.73000 WST
2000 GBP6,981.46000 WST
5000 GBP17,453.65000 WST
10000 GBP34,907.30000 WST