2.000 Tala Samoa sang Bảng Anh

Đổi tiền WST sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 wst
583,11 gbp

WS$1,000 WST = £0,2916 GBP

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.29155 GBP
5 WST1.45777 GBP
10 WST2.91553 GBP
20 WST5.83106 GBP
50 WST14.57765 GBP
100 WST29.15530 GBP
250 WST72.88825 GBP
500 WST145.77650 GBP
1000 WST291.55300 GBP
2000 WST583.10600 GBP
5000 WST1,457.76500 GBP
10000 WST2,915.53000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.42990 WST
5 GBP17.14950 WST
10 GBP34.29900 WST
20 GBP68.59800 WST
50 GBP171.49500 WST
100 GBP342.99000 WST
250 GBP857.47500 WST
500 GBP1,714.95000 WST
1000 GBP3,429.90000 WST
2000 GBP6,859.80000 WST
5000 GBP17,149.50000 WST
10000 GBP34,299.00000 WST