100 Tala Samoa sang Bảng Anh

Đổi tiền WST sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 wst
28,90 gbp

1,000 WST = 0,2890 GBP

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.28903 GBP
5 WST1.44516 GBP
10 WST2.89031 GBP
20 WST5.78062 GBP
50 WST14.45155 GBP
100 WST28.90310 GBP
250 WST72.25775 GBP
500 WST144.51550 GBP
1000 WST289.03100 GBP
2000 WST578.06200 GBP
5000 WST1,445.15500 GBP
10000 WST2,890.31000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.45984 WST
5 GBP17.29920 WST
10 GBP34.59840 WST
20 GBP69.19680 WST
50 GBP172.99200 WST
100 GBP345.98400 WST
250 GBP864.96000 WST
500 GBP1,729.92000 WST
1000 GBP3,459.84000 WST
2000 GBP6,919.68000 WST
5000 GBP17,299.20000 WST
10000 GBP34,598.40000 WST