1 Bảng Anh sang Tala Samoa

Đổi tiền GBP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
3,42 wst

£1,000 GBP = WS$3,420 WST

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tala Samoa
1 GBP3.42036 WST
5 GBP17.10180 WST
10 GBP34.20360 WST
20 GBP68.40720 WST
50 GBP171.01800 WST
100 GBP342.03600 WST
250 GBP855.09000 WST
500 GBP1,710.18000 WST
1000 GBP3,420.36000 WST
2000 GBP6,840.72000 WST
5000 GBP17,101.80000 WST
10000 GBP34,203.60000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Anh
1 WST0.29237 GBP
5 WST1.46184 GBP
10 WST2.92367 GBP
20 WST5.84734 GBP
50 WST14.61835 GBP
100 WST29.23670 GBP
250 WST73.09175 GBP
500 WST146.18350 GBP
1000 WST292.36700 GBP
2000 WST584.73400 GBP
5000 WST1,461.83500 GBP
10000 WST2,923.67000 GBP