10 Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GBP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
403,71 try

£1,000 GBP = TL40,37 TRY

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GBP40.37140 TRY
5 GBP201.85700 TRY
10 GBP403.71400 TRY
20 GBP807.42800 TRY
50 GBP2,018.57000 TRY
100 GBP4,037.14000 TRY
250 GBP10,092.85000 TRY
500 GBP20,185.70000 TRY
1000 GBP40,371.40000 TRY
2000 GBP80,742.80000 TRY
5000 GBP201,857.00000 TRY
10000 GBP403,714.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Anh
1 TRY0.02477 GBP
5 TRY0.12385 GBP
10 TRY0.24770 GBP
20 TRY0.49540 GBP
50 TRY1.23850 GBP
100 TRY2.47700 GBP
250 TRY6.19250 GBP
500 TRY12.38500 GBP
1000 TRY24.77000 GBP
2000 TRY49.54000 GBP
5000 TRY123.85000 GBP
10000 TRY247.70000 GBP