100 Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GBP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
4.092,94 try

1,000 GBP = 40,93 TRY

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GBP40.92940 TRY
5 GBP204.64700 TRY
10 GBP409.29400 TRY
20 GBP818.58800 TRY
50 GBP2,046.47000 TRY
100 GBP4,092.94000 TRY
250 GBP10,232.35000 TRY
500 GBP20,464.70000 TRY
1000 GBP40,929.40000 TRY
2000 GBP81,858.80000 TRY
5000 GBP204,647.00000 TRY
10000 GBP409,294.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Anh
1 TRY0.02443 GBP
5 TRY0.12216 GBP
10 TRY0.24432 GBP
20 TRY0.48865 GBP
50 TRY1.22162 GBP
100 TRY2.44323 GBP
250 TRY6.10808 GBP
500 TRY12.21615 GBP
1000 TRY24.43230 GBP
2000 TRY48.86460 GBP
5000 TRY122.16150 GBP
10000 TRY244.32300 GBP