50 Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GBP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
2.033,95 try

£1,000 GBP = TL40,68 TRY

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GBP40.67890 TRY
5 GBP203.39450 TRY
10 GBP406.78900 TRY
20 GBP813.57800 TRY
50 GBP2,033.94500 TRY
100 GBP4,067.89000 TRY
250 GBP10,169.72500 TRY
500 GBP20,339.45000 TRY
1000 GBP40,678.90000 TRY
2000 GBP81,357.80000 TRY
5000 GBP203,394.50000 TRY
10000 GBP406,789.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Anh
1 TRY0.02458 GBP
5 TRY0.12291 GBP
10 TRY0.24583 GBP
20 TRY0.49166 GBP
50 TRY1.22914 GBP
100 TRY2.45828 GBP
250 TRY6.14570 GBP
500 TRY12.29140 GBP
1000 TRY24.58280 GBP
2000 TRY49.16560 GBP
5000 TRY122.91400 GBP
10000 TRY245.82800 GBP