1 nghìn Bảng Anh sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GBP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
18.940,80 mvr

1,000 GBP = 18,94 MVR

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP18.94080 MVR
5 GBP94.70400 MVR
10 GBP189.40800 MVR
20 GBP378.81600 MVR
50 GBP947.04000 MVR
100 GBP1,894.08000 MVR
250 GBP4,735.20000 MVR
500 GBP9,470.40000 MVR
1000 GBP18,940.80000 MVR
2000 GBP37,881.60000 MVR
5000 GBP94,704.00000 MVR
10000 GBP189,408.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05280 GBP
5 MVR0.26398 GBP
10 MVR0.52796 GBP
20 MVR1.05592 GBP
50 MVR2.63981 GBP
100 MVR5.27961 GBP
250 MVR13.19902 GBP
500 MVR26.39805 GBP
1000 MVR52.79610 GBP
2000 MVR105.59220 GBP
5000 MVR263.98050 GBP
10000 MVR527.96100 GBP