10 Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

Đổi tiền MVR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
0,53 gbp

1,000 MVR = 0,05309 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05309 GBP
5 MVR0.26543 GBP
10 MVR0.53087 GBP
20 MVR1.06173 GBP
50 MVR2.65433 GBP
100 MVR5.30865 GBP
250 MVR13.27163 GBP
500 MVR26.54325 GBP
1000 MVR53.08650 GBP
2000 MVR106.17300 GBP
5000 MVR265.43250 GBP
10000 MVR530.86500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP18.83720 MVR
5 GBP94.18600 MVR
10 GBP188.37200 MVR
20 GBP376.74400 MVR
50 GBP941.86000 MVR
100 GBP1,883.72000 MVR
250 GBP4,709.30000 MVR
500 GBP9,418.60000 MVR
1000 GBP18,837.20000 MVR
2000 GBP37,674.40000 MVR
5000 GBP94,186.00000 MVR
10000 GBP188,372.00000 MVR