500 Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

Đổi tiền MVR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mvr
26,46 gbp

1,000 MVR = 0,05292 GBP

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05292 GBP
5 MVR0.26460 GBP
10 MVR0.52920 GBP
20 MVR1.05839 GBP
50 MVR2.64598 GBP
100 MVR5.29195 GBP
250 MVR13.22988 GBP
500 MVR26.45975 GBP
1000 MVR52.91950 GBP
2000 MVR105.83900 GBP
5000 MVR264.59750 GBP
10000 MVR529.19500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP18.89660 MVR
5 GBP94.48300 MVR
10 GBP188.96600 MVR
20 GBP377.93200 MVR
50 GBP944.83000 MVR
100 GBP1,889.66000 MVR
250 GBP4,724.15000 MVR
500 GBP9,448.30000 MVR
1000 GBP18,896.60000 MVR
2000 GBP37,793.20000 MVR
5000 GBP94,483.00000 MVR
10000 GBP188,966.00000 MVR