Đổi tiền MVR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

20 mvr
1,03 gbp

MVR1,000 MVR = £0,05131 GBP

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05131 GBP
5 MVR0.25655 GBP
10 MVR0.51311 GBP
20 MVR1.02622 GBP
50 MVR2.56555 GBP
100 MVR5.13109 GBP
250 MVR12.82773 GBP
500 MVR25.65545 GBP
1000 MVR51.31090 GBP
2000 MVR102.62180 GBP
5000 MVR256.55450 GBP
10000 MVR513.10900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP19.48910 MVR
5 GBP97.44550 MVR
10 GBP194.89100 MVR
20 GBP389.78200 MVR
50 GBP974.45500 MVR
100 GBP1,948.91000 MVR
250 GBP4,872.27500 MVR
500 GBP9,744.55000 MVR
1000 GBP19,489.10000 MVR
2000 GBP38,978.20000 MVR
5000 GBP97,445.50000 MVR
10000 GBP194,891.00000 MVR