100 Bảng Anh sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GBP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
1.927,06 mvr

£1,000 GBP = MVR19,27 MVR

Mid-market exchange rate at 07:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rufiyaa Maldives
1 GBP19.27060 MVR
5 GBP96.35300 MVR
10 GBP192.70600 MVR
20 GBP385.41200 MVR
50 GBP963.53000 MVR
100 GBP1,927.06000 MVR
250 GBP4,817.65000 MVR
500 GBP9,635.30000 MVR
1000 GBP19,270.60000 MVR
2000 GBP38,541.20000 MVR
5000 GBP96,353.00000 MVR
10000 GBP192,706.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Anh
1 MVR0.05189 GBP
5 MVR0.25946 GBP
10 MVR0.51893 GBP
20 MVR1.03785 GBP
50 MVR2.59463 GBP
100 MVR5.18926 GBP
250 MVR12.97315 GBP
500 MVR25.94630 GBP
1000 MVR51.89260 GBP
2000 MVR103.78520 GBP
5000 MVR259.46300 GBP
10000 MVR518.92600 GBP