5 Bảng Anh sang Kuwait

Đổi tiền GBP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
1,926 kwd

£1,000 GBP = ك0,3853 KWD

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Kuwait
1 GBP0.38525 KWD
5 GBP1.92626 KWD
10 GBP3.85251 KWD
20 GBP7.70502 KWD
50 GBP19.26255 KWD
100 GBP38.52510 KWD
250 GBP96.31275 KWD
500 GBP192.62550 KWD
1000 GBP385.25100 KWD
2000 GBP770.50200 KWD
5000 GBP1,926.25500 KWD
10000 GBP3,852.51000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Anh
1 KWD2.59571 GBP
5 KWD12.97855 GBP
10 KWD25.95710 GBP
20 KWD51.91420 GBP
50 KWD129.78550 GBP
100 KWD259.57100 GBP
250 KWD648.92750 GBP
500 KWD1,297.85500 GBP
1000 KWD2,595.71000 GBP
2000 KWD5,191.42000 GBP
5000 KWD12,978.55000 GBP
10000 KWD25,957.10000 GBP