100 Bảng Anh sang Kuwait

Đổi tiền GBP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
38,864 kwd

1,000 GBP = 0,3886 KWD

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Kuwait
1 GBP0.38864 KWD
5 GBP1.94319 KWD
10 GBP3.88637 KWD
20 GBP7.77274 KWD
50 GBP19.43185 KWD
100 GBP38.86370 KWD
250 GBP97.15925 KWD
500 GBP194.31850 KWD
1000 GBP388.63700 KWD
2000 GBP777.27400 KWD
5000 GBP1,943.18500 KWD
10000 GBP3,886.37000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Anh
1 KWD2.57310 GBP
5 KWD12.86550 GBP
10 KWD25.73100 GBP
20 KWD51.46200 GBP
50 KWD128.65500 GBP
100 KWD257.31000 GBP
250 KWD643.27500 GBP
500 KWD1,286.55000 GBP
1000 KWD2,573.10000 GBP
2000 KWD5,146.20000 GBP
5000 KWD12,865.50000 GBP
10000 KWD25,731.00000 GBP