1 Bảng Anh sang Kuwait

Đổi tiền GBP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
0,385 kwd

£1,000 GBP = ك0,3851 KWD

Mid-market exchange rate at 13:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Kuwait
1 GBP0.38507 KWD
5 GBP1.92535 KWD
10 GBP3.85070 KWD
20 GBP7.70140 KWD
50 GBP19.25350 KWD
100 GBP38.50700 KWD
250 GBP96.26750 KWD
500 GBP192.53500 KWD
1000 GBP385.07000 KWD
2000 GBP770.14000 KWD
5000 GBP1,925.35000 KWD
10000 GBP3,850.70000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Anh
1 KWD2.59693 GBP
5 KWD12.98465 GBP
10 KWD25.96930 GBP
20 KWD51.93860 GBP
50 KWD129.84650 GBP
100 KWD259.69300 GBP
250 KWD649.23250 GBP
500 KWD1,298.46500 GBP
1000 KWD2,596.93000 GBP
2000 KWD5,193.86000 GBP
5000 KWD12,984.65000 GBP
10000 KWD25,969.30000 GBP