1 nghìn Bảng Anh sang Yên Nhật

Đổi tiền GBP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
197.378 jpy

£1,000 GBP = ¥197,4 JPY

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Yên Nhật
1 GBP197.37800 JPY
5 GBP986.89000 JPY
10 GBP1,973.78000 JPY
20 GBP3,947.56000 JPY
50 GBP9,868.90000 JPY
100 GBP19,737.80000 JPY
250 GBP49,344.50000 JPY
500 GBP98,689.00000 JPY
1000 GBP197,378.00000 JPY
2000 GBP394,756.00000 JPY
5000 GBP986,890.00000 JPY
10000 GBP1,973,780.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Anh
100 JPY0.50664 GBP
1000 JPY5.06642 GBP
1500 JPY7.59963 GBP
2000 JPY10.13284 GBP
3000 JPY15.19926 GBP
5000 JPY25.33210 GBP
5400 JPY27.35867 GBP
10000 JPY50.66420 GBP
15000 JPY75.99630 GBP
20000 JPY101.32840 GBP
25000 JPY126.66050 GBP
30000 JPY151.99260 GBP