Đổi tiền JPY sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Bảng Anh

1.500 jpy
7,37 gbp

¥1,000 JPY = £0,004916 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Anh
100 JPY0.49156 GBP
1000 JPY4.91563 GBP
1500 JPY7.37344 GBP
2000 JPY9.83126 GBP
3000 JPY14.74689 GBP
5000 JPY24.57815 GBP
5400 JPY26.54440 GBP
10000 JPY49.15630 GBP
15000 JPY73.73445 GBP
20000 JPY98.31260 GBP
25000 JPY122.89075 GBP
30000 JPY147.46890 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Yên Nhật
1 GBP203.43300 JPY
5 GBP1,017.16500 JPY
10 GBP2,034.33000 JPY
20 GBP4,068.66000 JPY
50 GBP10,171.65000 JPY
100 GBP20,343.30000 JPY
250 GBP50,858.25000 JPY
500 GBP101,716.50000 JPY
1000 GBP203,433.00000 JPY
2000 GBP406,866.00000 JPY
5000 GBP1,017,165.00000 JPY
10000 GBP2,034,330.00000 JPY