1 Đô-la Fiji sang Lev Bungari

Đổi tiền FJD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
0,80 bgn

FJ$1,000 FJD = лв0,7985 BGN

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.79854 BGN
5 FJD3.99271 BGN
10 FJD7.98542 BGN
20 FJD15.97084 BGN
50 FJD39.92710 BGN
100 FJD79.85420 BGN
250 FJD199.63550 BGN
500 FJD399.27100 BGN
1000 FJD798.54200 BGN
2000 FJD1,597.08400 BGN
5000 FJD3,992.71000 BGN
10000 FJD7,985.42000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.25228 FJD
5 BGN6.26140 FJD
10 BGN12.52280 FJD
20 BGN25.04560 FJD
50 BGN62.61400 FJD
100 BGN125.22800 FJD
250 BGN313.07000 FJD
500 BGN626.14000 FJD
1000 BGN1,252.28000 FJD
2000 BGN2,504.56000 FJD
5000 BGN6,261.40000 FJD
10000 BGN12,522.80000 FJD