1 nghìn Lev Bungari sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BGN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
1.246,18 fjd

лв1,000 BGN = FJ$1,246 FJD

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.24618 FJD
5 BGN6.23090 FJD
10 BGN12.46180 FJD
20 BGN24.92360 FJD
50 BGN62.30900 FJD
100 BGN124.61800 FJD
250 BGN311.54500 FJD
500 BGN623.09000 FJD
1000 BGN1,246.18000 FJD
2000 BGN2,492.36000 FJD
5000 BGN6,230.90000 FJD
10000 BGN12,461.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.80245 BGN
5 FJD4.01225 BGN
10 FJD8.02449 BGN
20 FJD16.04898 BGN
50 FJD40.12245 BGN
100 FJD80.24490 BGN
250 FJD200.61225 BGN
500 FJD401.22450 BGN
1000 FJD802.44900 BGN
2000 FJD1,604.89800 BGN
5000 FJD4,012.24500 BGN
10000 FJD8,024.49000 BGN