500 Đô-la Fiji sang Lev Bungari

Đổi tiền FJD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
401,76 bgn

FJ$1,000 FJD = лв0,8035 BGN

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.80352 BGN
5 FJD4.01761 BGN
10 FJD8.03521 BGN
20 FJD16.07042 BGN
50 FJD40.17605 BGN
100 FJD80.35210 BGN
250 FJD200.88025 BGN
500 FJD401.76050 BGN
1000 FJD803.52100 BGN
2000 FJD1,607.04200 BGN
5000 FJD4,017.60500 BGN
10000 FJD8,035.21000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.24452 FJD
5 BGN6.22260 FJD
10 BGN12.44520 FJD
20 BGN24.89040 FJD
50 BGN62.22600 FJD
100 BGN124.45200 FJD
250 BGN311.13000 FJD
500 BGN622.26000 FJD
1000 BGN1,244.52000 FJD
2000 BGN2,489.04000 FJD
5000 BGN6,222.60000 FJD
10000 BGN12,445.20000 FJD