1 Lev Bungari sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BGN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
1,25 fjd

лв1,000 BGN = FJ$1,251 FJD

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.25133 FJD
5 BGN6.25665 FJD
10 BGN12.51330 FJD
20 BGN25.02660 FJD
50 BGN62.56650 FJD
100 BGN125.13300 FJD
250 BGN312.83250 FJD
500 BGN625.66500 FJD
1000 BGN1,251.33000 FJD
2000 BGN2,502.66000 FJD
5000 BGN6,256.65000 FJD
10000 BGN12,513.30000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.79915 BGN
5 FJD3.99576 BGN
10 FJD7.99152 BGN
20 FJD15.98304 BGN
50 FJD39.95760 BGN
100 FJD79.91520 BGN
250 FJD199.78800 BGN
500 FJD399.57600 BGN
1000 FJD799.15200 BGN
2000 FJD1,598.30400 BGN
5000 FJD3,995.76000 BGN
10000 FJD7,991.52000 BGN