1 Euro sang Rand Nam Phi

Đổi tiền EUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
19,91 zar

€1,000 EUR = R19,91 ZAR

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR19.90820 ZAR
5 EUR99.54100 ZAR
10 EUR199.08200 ZAR
20 EUR398.16400 ZAR
50 EUR995.41000 ZAR
100 EUR1,990.82000 ZAR
250 EUR4,977.05000 ZAR
500 EUR9,954.10000 ZAR
1000 EUR19,908.20000 ZAR
2000 EUR39,816.40000 ZAR
5000 EUR99,541.00000 ZAR
10000 EUR199,082.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.05023 EUR
5 ZAR0.25115 EUR
10 ZAR0.50230 EUR
20 ZAR1.00461 EUR
50 ZAR2.51152 EUR
100 ZAR5.02304 EUR
250 ZAR12.55760 EUR
500 ZAR25.11520 EUR
1000 ZAR50.23040 EUR
2000 ZAR100.46080 EUR
5000 ZAR251.15200 EUR
10000 ZAR502.30400 EUR