5.000 Euro sang Rand Nam Phi

Đổi tiền EUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
102.517 zar

1,000 EUR = 20,50 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR20.50340 ZAR
5 EUR102.51700 ZAR
10 EUR205.03400 ZAR
20 EUR410.06800 ZAR
50 EUR1,025.17000 ZAR
100 EUR2,050.34000 ZAR
250 EUR5,125.85000 ZAR
500 EUR10,251.70000 ZAR
1000 EUR20,503.40000 ZAR
2000 EUR41,006.80000 ZAR
5000 EUR102,517.00000 ZAR
10000 EUR205,034.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.04877 EUR
5 ZAR0.24386 EUR
10 ZAR0.48772 EUR
20 ZAR0.97545 EUR
50 ZAR2.43862 EUR
100 ZAR4.87723 EUR
250 ZAR12.19307 EUR
500 ZAR24.38615 EUR
1000 ZAR48.77230 EUR
2000 ZAR97.54460 EUR
5000 ZAR243.86150 EUR
10000 ZAR487.72300 EUR