5 Euro sang Rand Nam Phi

Đổi tiền EUR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
102,02 zar

€1,000 EUR = R20,40 ZAR

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR20.40440 ZAR
5 EUR102.02200 ZAR
10 EUR204.04400 ZAR
20 EUR408.08800 ZAR
50 EUR1,020.22000 ZAR
100 EUR2,040.44000 ZAR
250 EUR5,101.10000 ZAR
500 EUR10,202.20000 ZAR
1000 EUR20,404.40000 ZAR
2000 EUR40,808.80000 ZAR
5000 EUR102,022.00000 ZAR
10000 EUR204,044.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.04901 EUR
5 ZAR0.24505 EUR
10 ZAR0.49009 EUR
20 ZAR0.98018 EUR
50 ZAR2.45046 EUR
100 ZAR4.90091 EUR
250 ZAR12.25228 EUR
500 ZAR24.50455 EUR
1000 ZAR49.00910 EUR
2000 ZAR98.01820 EUR
5000 ZAR245.04550 EUR
10000 ZAR490.09100 EUR