10 Rand Nam Phi sang Euro

Đổi tiền ZAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
0,49 eur

1,000 ZAR = 0,04922 EUR

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.04922 EUR
5 ZAR0.24612 EUR
10 ZAR0.49225 EUR
20 ZAR0.98449 EUR
50 ZAR2.46122 EUR
100 ZAR4.92245 EUR
250 ZAR12.30613 EUR
500 ZAR24.61225 EUR
1000 ZAR49.22450 EUR
2000 ZAR98.44900 EUR
5000 ZAR246.12250 EUR
10000 ZAR492.24500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR20.31510 ZAR
5 EUR101.57550 ZAR
10 EUR203.15100 ZAR
20 EUR406.30200 ZAR
50 EUR1,015.75500 ZAR
100 EUR2,031.51000 ZAR
250 EUR5,078.77500 ZAR
500 EUR10,157.55000 ZAR
1000 EUR20,315.10000 ZAR
2000 EUR40,630.20000 ZAR
5000 EUR101,575.50000 ZAR
10000 EUR203,151.00000 ZAR