Đổi tiền EUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

150 Euro sang Dinar Tunisia

150 eur
504,776 tnd

€1,000 EUR = DT3,365 TND

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Tunisia
1 EUR3.36517 TND
5 EUR16.82585 TND
10 EUR33.65170 TND
20 EUR67.30340 TND
50 EUR168.25850 TND
100 EUR336.51700 TND
250 EUR841.29250 TND
500 EUR1,682.58500 TND
1000 EUR3,365.17000 TND
2000 EUR6,730.34000 TND
5000 EUR16,825.85000 TND
10000 EUR33,651.70000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Euro
1 TND0.29716 EUR
5 TND1.48581 EUR
10 TND2.97162 EUR
20 TND5.94324 EUR
50 TND14.85810 EUR
100 TND29.71620 EUR
250 TND74.29050 EUR
500 TND148.58100 EUR
1000 TND297.16200 EUR
2000 TND594.32400 EUR
5000 TND1,485.81000 EUR
10000 TND2,971.62000 EUR