10 Euro sang Dinar Tunisia

Đổi tiền EUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
33,733 tnd

€1,000 EUR = DT3,373 TND

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Tunisia
1 EUR3.37325 TND
5 EUR16.86625 TND
10 EUR33.73250 TND
20 EUR67.46500 TND
50 EUR168.66250 TND
100 EUR337.32500 TND
250 EUR843.31250 TND
500 EUR1,686.62500 TND
1000 EUR3,373.25000 TND
2000 EUR6,746.50000 TND
5000 EUR16,866.25000 TND
10000 EUR33,732.50000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Euro
1 TND0.29645 EUR
5 TND1.48225 EUR
10 TND2.96450 EUR
20 TND5.92900 EUR
50 TND14.82250 EUR
100 TND29.64500 EUR
250 TND74.11250 EUR
500 TND148.22500 EUR
1000 TND296.45000 EUR
2000 TND592.90000 EUR
5000 TND1,482.25000 EUR
10000 TND2,964.50000 EUR