50 Euro sang Dinar Tunisia

Đổi tiền EUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
168,356 tnd

€1,000 EUR = DT3,367 TND

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Tunisia
1 EUR3.36712 TND
5 EUR16.83560 TND
10 EUR33.67120 TND
20 EUR67.34240 TND
50 EUR168.35600 TND
100 EUR336.71200 TND
250 EUR841.78000 TND
500 EUR1,683.56000 TND
1000 EUR3,367.12000 TND
2000 EUR6,734.24000 TND
5000 EUR16,835.60000 TND
10000 EUR33,671.20000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Euro
1 TND0.29699 EUR
5 TND1.48495 EUR
10 TND2.96990 EUR
20 TND5.93980 EUR
50 TND14.84950 EUR
100 TND29.69900 EUR
250 TND74.24750 EUR
500 TND148.49500 EUR
1000 TND296.99000 EUR
2000 TND593.98000 EUR
5000 TND1,484.95000 EUR
10000 TND2,969.90000 EUR